FYP Uni
FYP Uni được xây dựng với mục tiêu giúp nhiều người tiếp cận được những thông tin chuẩn xác về du học Hàn Quốc để có thể bắt đầu ước mơ du học của mình với một sự chuẩn bị kỹ lưỡng, mức chi phí phải chăng và kiến thức thực tế nhất.
FYP Uni는 더 많은 베트남 사람들이 한국 유학생활에 대한 정확한 정보를 제공받을 수 있도록 하는 것을 목표로 만들어졌습니다. 세심한 준비, 저렴한 비용으로 유학의 꿈을 시작할 수 있도록 도와주는 것을 약속 드립니다.
Contact Email: contact@fypkorea.com
SDT: (+82)10-2336-1953
Top 10 Trường Đại Học Hàn Quốc 2022
-
Tên tiếng Anh: Seoul National University
-
Tên tiếng Hàn: 서울대학교
-
Loại trường: Công lập
-
Năm thành lập: 1946
-
Website: www.snu.ac.kr
-
Địa chỉ: 1 Gwanak-ro, Sillim-dong, Gwanak-gu, Seoul, Hàn Quốc Học phí : 1.580.000 - 1.730.000 won/kỳ (1 năm gồm 4 học kỳ)
-
Học phí : 1.580.000 - 1.730.000 won/kỳ
-
Kỳ nhập học : tháng 3 - 6 - 8 - 12
2. Đại học KAIST (Viện khoa học và công nghệ tiên tiến Hàn Quốc)
-
Tên tiếng Anh: Korea Advanced Institute of Science and Technology
-
Tên tiếng Hàn: 한국과학기술원
-
Năm thành lập: 1971
-
Website: www.kaist.ac.kr
-
Địa chỉ:
- KAIST, 291 Daehak-ro, Yuseong-gu, Daejeon (cơ sở chính)
- Munji Campus, 193 Munji-ro, Yuseong-gu, Daejeon
- Seoul Campus, 85 Hoegi-ro Dongdaemun-gu, Seoul
- Dogok Campus, 25 Nonhyeon-ro 28-gil, Gangnam-gu, Seoul
-
Tên tiếng Anh: Yonsei University
-
Tên tiếng Hàn: 연세대학교
-
Loại trường: Tư thục
-
Năm thành lập: 1885
-
Website: www.yonsei.ac.kr
-
Địa chỉ: 50 Yonsei-ro, Sinchon-dong, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
-
Học phí: 1.730.000 won/học kỳ
-
Kỳ nhập học: Tháng 1-4-6-9
-
Tên tiếng Anh: Sogang University
-
Tên tiếng Hàn: 서강대학교
-
Loại trường: Tư thục
-
Năm thành lập: 1960
-
Website: www.sogang.ac.kr
-
Địa chỉ: 서울특별시 마포구 백범로 35 (신수동) 서강대학교 Seoul, Hàn Quốc
-
Học phí: 1.470.000 won - 1.740.000 won/học kỳ
-
Kỳ nhập học : tháng 3 - 6 - 9 - 12
-
Tên tiếng Anh: Korea University
-
Tên tiếng Hàn: 고려대학교
-
Loại trường: Tư thục
-
Năm thành lập: 1905
-
Website: www.korea.ac.kr
-
Địa chỉ: 145 Anam-ro, Anam-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc
-
Học phí : 1.630.000 won/kỳ
-
Kỳ nhập học : tháng 3 - 6 - 8 - 12
-
Tên tiếng Anh: Hanyang University
-
Tên tiếng Hàn: 한양대학교
-
Năm thành lập: 1939
-
Website: www.hanyang.ac.kr
-
Địa chỉ:
Seoul Campus: 222, Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul, 04763, Korea
ERICA Campus : 55 Hanyangdeahak-ro, Sangnok-gu, Ansan, Gyeonggi-do, 15588, Korea -
Học phí: 1.400.000 won - 1.650.000 won/kỳ (Tuỳ campus)
-
Tên tiếng Anh: Sungkyunkwan University
-
Tên tiếng Hàn: 성균관대학교
-
Loại trường: tư thục
-
Năm thành lập: 1398
-
Website: www.sku.ac.kr
-
Địa chỉ:
1. Cơ sở khoa học xã hội nhân văn: 25-2, sungkyunkwan-ro, jongno-gu, seoul
2. Cơ sở khoa học tự nhiên: 2066, seobu-ro, jangan-gu, suwon-si, gyeonggi-do -
Học phí :
- Cở sở Seoul: 1.600.000 won/kỳ => 6.400.000 won /năm (4 học kỳ)
- Cơ sở Suwon: 1.500.000 wonkỳ => 6.000.000 won /năm (4 học kỳ) -
Kỳ nhập học: Tháng 1-3-5-7-9-12
-
Tên tiếng Anh: Ewha Womans University
-
Tên tiếng Hàn: 이화여자대학교
-
Loại trường: Tư thục
-
Năm thành lập: 1886
-
Website: www.ewha.ac.kr
-
Địa chỉ: 52, Ewhayeodae-gil, Seodaemun-gu, Seoul
-
Học phí : 1.720.000/kỳ
-
Kỳ nhập học : tháng 3 - 6 - 9 - 12
-
Tên tiếng Anh: Kyung Hee University
-
Tên tiếng Hàn: 경희대학교
-
Loại trường: Tư thục
-
Năm thành lập: 1949
-
Website: www.khu.ac.kr
-
Địa chỉ:
-
1. Seoul Campus: 26 Kyungheedae-ro, Hoegi-dong, Dongdaemun-gu, Seoul
2. Suwon Campus: 1732, Deogyeong-daero, Giheung-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do -
Học phí : 1.750.000 won/kỳ
-
Kỳ nhập học : tháng 3 - 6 - 9 - 12
-
Tên tiếng Anh: Chung Ang University
-
Tên tiếng Hàn: 중앙대학교
-
Năm thành lập: 1918
-
Website: www.cau.ac.kr
-
Địa chỉ: 84 Heukseok-ro, Heukseok-dong, Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc
-
1. Học phí : 3.000.000 won/20 tuần
-
=> Học phí 1 năm: ~6.000.000 won
-
2. Phí nhập học : 100.000 won
-
3. Kỳ nhập học : tháng 3 - 6 - 9 - 12